wangliang
|
72256902f1
创建pdf线程池修改
|
10 tháng trước cách đây |
wangliang
|
6d93ea47ae
创建pdf线程池修改
|
10 tháng trước cách đây |
xiaofei
|
db0565c968
3.4.1 联调bug修复
|
10 tháng trước cách đây |
xiaofei
|
66bfca4d6f
3.4.1 联调bug修复
|
10 tháng trước cách đây |
wangliang
|
440eedbc28
Merge remote-tracking branch 'origin/dev_v3.4.1' into dev_v3.4.1
|
10 tháng trước cách đây |
wangliang
|
dc4fe5fb03
提示修改
|
10 tháng trước cách đây |
caozixuan
|
228f3b9bff
fix. 大题分析新加几个参数
|
10 tháng trước cách đây |
caozixuan
|
02f0df317b
Merge remote-tracking branch 'origin/dev_v3.4.1' into dev_v3.4.1
|
10 tháng trước cách đây |
wangliang
|
93ebb4b9b8
非必填修改
|
10 tháng trước cách đây |
wangliang
|
2514307624
平时成绩导出
|
10 tháng trước cách đây |
caozixuan
|
b548bb8363
Merge remote-tracking branch 'origin/dev_v3.4.1' into dev_v3.4.1
|
10 tháng trước cách đây |
wangliang
|
8ce4db81d9
平时成绩导出
|
10 tháng trước cách đây |
caozixuan
|
80aa92381a
Merge remote-tracking branch 'origin/dev_v3.4.1' into dev_v3.4.1
|
10 tháng trước cách đây |
wangliang
|
9b27c24d1e
Merge remote-tracking branch 'origin/dev_v3.4.1' into dev_v3.4.1
|
10 tháng trước cách đây |
wangliang
|
15db31754d
平时成绩导出
|
10 tháng trước cách đây |
xiaofei
|
f6c3085a0d
3.4.1 联调bug修复
|
10 tháng trước cách đây |
caozixuan
|
e84151897b
Merge remote-tracking branch 'origin/dev_v3.4.1' into dev_v3.4.1
|
10 tháng trước cách đây |
xiaofei
|
e0c18e26c4
3.4.1 联调bug修复
|
10 tháng trước cách đây |
caozixuan
|
292034eb36
add. 联调更改
|
10 tháng trước cách đây |
caozixuan
|
b5d45c5b67
add. 还原定时任务
|
10 tháng trước cách đây |
caozixuan
|
b0a0ab3c10
add. 文档管理批量下载
|
10 tháng trước cách đây |
caozixuan
|
726697fe7c
add. 文档管理批量下载
|
10 tháng trước cách đây |
xiaofei
|
2978a1cb27
3.4.1 update
|
10 tháng trước cách đây |
caozixuan
|
a37378e560
add. 审批记录下载报错更改
|
10 tháng trước cách đây |
caozixuan
|
c1f1bd4870
add. 归档管理-报告数据(大题分析)
|
10 tháng trước cách đây |
wangliang
|
75ebb13884
Merge remote-tracking branch 'origin/dev_v3.4.1' into dev_v3.4.1
|
10 tháng trước cách đây |
wangliang
|
6cac112c42
平时成绩导出
|
10 tháng trước cách đây |
xiaofei
|
10335098b1
3.4.1 驳回命题重新申请修改考试对象,返回参数原对象参数
|
10 tháng trước cách đây |
xiaofei
|
b1154e47d9
3.4.1 评卷管理列表,增加任务数,正在阅卷任务数,问题卷数字段
|
10 tháng trước cách đây |
caozixuan
|
ff560ddb41
add. 归档管理-总量分析
|
10 tháng trước cách đây |